Bệnh lý tủy cổ là gì? Các công bố khoa học về Bệnh lý tủy cổ

Bệnh lý tủy cổ là tình trạng tủy sống vùng cổ bị tổn thương do chèn ép hoặc thoái hóa, làm ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác toàn thân. Đây là dạng rối loạn thần kinh phổ biến ở người lớn tuổi, tiến triển âm thầm nhưng có thể gây liệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh lý tủy cổ là gì?

Bệnh lý tủy cổ (cervical myelopathy) là tình trạng tổn thương tủy sống tại vùng cổ, thường do hiện tượng chèn ép cơ học hoặc thoái hóa mạn tính xảy ra tại các đốt sống cổ. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng dẫn truyền thần kinh của tủy sống, gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng như yếu cơ, rối loạn cảm giác, mất phối hợp vận động, và trong những trường hợp nặng, có thể dẫn đến liệt hoặc tàn tật vĩnh viễn.

Tủy sống cổ là đoạn tủy đi qua cột sống cổ (C1–C7), chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ não đến phần còn lại của cơ thể. Khi tủy sống tại vùng này bị tổn thương, các chức năng vận động và cảm giác ở cả tay và chân đều có thể bị ảnh hưởng.

Thuật ngữ “myelopathy” chỉ các rối loạn có liên quan đến tủy sống nói chung. Khi xảy ra ở vùng cổ, bệnh lý tủy cổ là thể phổ biến nhất trong nhóm này, đặc biệt ở người lớn tuổi. Bệnh thường tiến triển chậm nhưng không thể phục hồi nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây bệnh lý tủy cổ

Các yếu tố dẫn đến bệnh lý tủy cổ thường liên quan đến sự chèn ép cơ học kéo dài lên tủy sống. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thoái hóa cột sống cổ (Cervical spondylosis): Đây là nguyên nhân hàng đầu, xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên làm đĩa đệm mất nước và xẹp xuống, hình thành gai xương (osteophytes), và dày dây chằng (ligamentum flavum), gây hẹp ống sống (spinal stenosis).
  • Thoát vị đĩa đệm cổ: Khi nhân nhầy của đĩa đệm tràn ra khỏi vòng sợi, nó có thể ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh, gây viêm, đau và tổn thương tủy.
  • Chấn thương vùng cổ: Chấn thương do tai nạn giao thông, ngã hoặc tác động mạnh có thể làm tổn thương trực tiếp đến tủy sống, hoặc gây gãy xương, trượt đốt sống chèn ép tủy.
  • U tủy hoặc dị dạng mạch máu: Các khối u hoặc bất thường mạch máu trong hoặc xung quanh tủy sống có thể chiếm không gian và tạo áp lực lên tủy cổ.
  • Hẹp ống sống bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có ống sống hẹp hơn bình thường, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các thay đổi nhỏ như thoát vị đĩa đệm.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi trên 50, tiền sử thoái hóa cột sống, lao động nặng, hút thuốc lá và lối sống ít vận động.

Triệu chứng của bệnh lý tủy cổ

Triệu chứng của bệnh lý tủy cổ có thể bắt đầu một cách âm thầm và trở nên rõ rệt theo thời gian. Tùy thuộc vào mức độ chèn ép và vị trí tổn thương, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Rối loạn vận động: Yếu cơ tay, chân, hoặc cả bốn chi; giảm lực cầm nắm; khó khăn khi viết hoặc sử dụng các công cụ tinh.
  • Rối loạn cảm giác: Tê bì, châm chích ở tay, chân; mất cảm giác nhiệt hoặc đau; cảm giác “kiến bò”.
  • Rối loạn phối hợp vận động: Mất thăng bằng, đi loạng choạng, khó giữ tư thế khi đứng lâu.
  • Rối loạn cơ vòng: Bí tiểu, tiểu són, tiểu nhiều lần, hoặc mất kiểm soát đại tiểu tiện.
  • Phản xạ bất thường: Tăng phản xạ gân xương, dấu hiệu Babinski dương tính.

Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể bị liệt hoàn toàn chi dưới hoặc cả tứ chi (tetraplegia), giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.

Chẩn đoán bệnh lý tủy cổ

Việc chẩn đoán bệnh lý tủy cổ đòi hỏi phải kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng và sử dụng các công cụ cận lâm sàng. Các bước chẩn đoán bao gồm:

1. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra sức cơ, phản xạ gân xương, cảm giác, và khả năng phối hợp vận động. Các dấu hiệu thần kinh như tăng phản xạ, mất cảm giác sâu, hoặc dấu hiệu Lhermitte (cảm giác điện chạy dọc sống lưng khi cúi cổ) có thể giúp định hướng chẩn đoán.

2. Chẩn đoán hình ảnh

  • MRI cột sống cổ: Là phương pháp chính xác nhất, cho phép nhìn rõ cấu trúc tủy sống, các khối chèn ép, thoát vị đĩa đệm, và tổn thương mô mềm. Tìm hiểu thêm về MRI tủy sống tại Johns Hopkins Medicine.
  • CT scan: Thích hợp để đánh giá tổn thương xương hoặc gai xương.
  • X-quang: Dùng để quan sát sự lệch trục, thoái hóa hoặc mất độ cong sinh lý của cột sống cổ.

3. Điện sinh lý học

Các xét nghiệm như điện cơ (EMG) hoặc đo dẫn truyền thần kinh (NCS) được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác như bệnh thần kinh ngoại biên hoặc bệnh thần kinh vận động (ví dụ: ALS).

Điều trị bệnh lý tủy cổ

Mục tiêu điều trị là làm giảm chèn ép lên tủy sống, kiểm soát triệu chứng, cải thiện chức năng và ngăn ngừa tổn thương tiến triển. Tùy mức độ, điều trị có thể bảo tồn hoặc phẫu thuật.

1. Điều trị bảo tồn

Áp dụng cho các trường hợp nhẹ, triệu chứng ổn định, không có dấu hiệu tổn thương tiến triển:

  • Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
  • Thuốc giãn cơ, corticosteroid đường uống hoặc tiêm tại chỗ
  • Chương trình vật lý trị liệu tập trung vào kéo giãn cột sống, cải thiện tư thế và tăng cường sức mạnh cơ cổ
  • Hướng dẫn thay đổi lối sống: giảm hoạt động gây căng cổ, duy trì cân nặng hợp lý

2. Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định khi:

  • Có tổn thương chèn ép tủy rõ rệt trên hình ảnh học
  • Triệu chứng tiến triển nhanh hoặc gây suy giảm chức năng nghiêm trọng
  • Điều trị nội khoa không hiệu quả sau 6–12 tuần

Các phương pháp phẫu thuật chính:

  • Laminectomy: Cắt bỏ phần cung sau đốt sống để giải phóng tủy
  • Anterior cervical discectomy and fusion (ACDF): Cắt bỏ đĩa đệm bị thoát vị từ phía trước và hàn xương để cố định đốt sống
  • Corpectomy: Loại bỏ phần thân đốt sống bị tổn thương và thay bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật thường mang lại cải thiện triệu chứng rõ rệt nếu được thực hiện trước khi tổn thương tủy trở nên không hồi phục. Tuy nhiên, cần theo dõi phục hồi sau mổ, tập luyện đúng cách và phòng ngừa tái phát.

Các công thức liên quan

Áp lực lên tủy sống có thể được mô phỏng trong một số nghiên cứu bằng mô hình cơ học. Một công thức đơn giản minh họa lực chèn ép như sau:

Lực chèn ép tủy:

F=PAgF = \frac{P \cdot A}{g}

Trong đó:

  • FF: Lực tác động lên tủy sống (N)
  • PP: Áp suất từ đĩa đệm hoặc mô chèn ép (Pa)
  • AA: Diện tích tiếp xúc (m²)
  • gg: Gia tốc trọng trường (9.81 m/s²)

Dù công thức này mang tính mô phỏng, nó giúp hiểu rõ cơ chế chèn ép cơ học trong bệnh lý tủy cổ.

Phòng ngừa và theo dõi

Bệnh lý tủy cổ có thể phòng ngừa hoặc giảm nguy cơ tiến triển nếu thực hiện tốt các biện pháp sau:

  • Giữ tư thế cổ đúng khi làm việc, đặc biệt khi sử dụng máy tính hoặc điện thoại
  • Tránh bẻ cổ đột ngột, mang vác vật nặng hoặc cúi gập cổ lâu
  • Tập luyện thể dục đều đặn, bao gồm các bài tập giãn cơ cổ và cải thiện sức mạnh cơ
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu đã có thoái hóa cột sống cổ hoặc triệu chứng nhẹ
  • Bỏ thuốc lá, kiểm soát các bệnh lý mạn tính như tiểu đường và cao huyết áp

Kết luận

Bệnh lý tủy cổ là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng vận động và cảm giác của cơ thể. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể ngăn ngừa tổn thương không hồi phục. Với lối sống lành mạnh, tư thế đúng và sự theo dõi y tế phù hợp, nhiều trường hợp có thể kiểm soát tốt hoặc thậm chí tránh được hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh lý tủy cổ:

Bệnh lý mắt liên quan đến tuyến giáp và các chỉ dấu sinh học: Chúng ta đang ở đâu và có thể hy vọng gì cho tương lai Dịch bởi AI
Disease Markers - Tập 2018 - Trang 1-9 - 2018
Đặt bối cảnh. Bệnh lý mắt liên quan đến tuyến giáp (TAO) là bệnh tự miễn phổ biến nhất ở vùng hốc mắt. Bệnh thường xảy ra nhiều hơn ở những bệnh nhân gặp phải tình trạng cường giáp, đặc trưng bởi bệnh Graves, nhưng cũng có thể liên quan đến suy giáp hoặc trạng thái tuyến giáp bình thường. Chẩn đoán TAO dựa trên các đặc điểm lâm sàng của hốc mắt, tiêu chí hình ảnh và mối liên hệ tiềm tàng với bệnh ... hiện toàn bộ
CHỈ SỐ TORG-PAVLOV TRÊN X-QUANG VÀ CỘNG HƯỞNG TỪ Ở BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT BỆNH LÝ TỦY CỔ ĐA TẦNG DO THOÁI HÓA TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu đánh giá chỉ số Torg-Pavlov ở bệnh nhân phẫu thuật bệnh lý tủy cổ đa tầng do thoái hóa và mối liên quan với hội chứng tủy cổ trước và sau mổ. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang bao gồm 30 bệnh nhân phẫu thuật bệnh lý tủy cổ đa tầng do thoái hóa từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 8 năm 2021 tại Khoa chấn thương chỉnh hình và cột sống, Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: Tuổ... hiện toàn bộ
#Chỉ số Torg-Pavlov #bệnh lý tủy cổ đa tầng do thoái hóa #thoái hóa cột sống cổ
ĐẶC ĐIỂM XQUANG CỦA BỆNH NHÂN CÓ RĂNG HÀM SỮA CẦN ĐIỀU TRỊ LẤY TUỶ BUỒNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm Xquang của một nhóm bệnh nhân từ 4-8 tuổi, có các răng hàm sữa được chỉ định lấy tủy buồng. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 173 trẻ từ 4-8 tuổi, có răng hàm sữa sâu có chỉ định điều trị tuỷ buồng; trẻ được khám lâm sàng và chụp Xquang để đánh giá tình trạng lỗ sâu cũng như tình trạng của tổ chức quanh răng. Kết quả: Đa số các răng có ... hiện toàn bộ
#răng hàm sữa #bệnh lý tuỷ #lấy tuỷ buồng #Xquang răng sữa
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ TỦY CỔ ĐA TẦNG DO THOÁI HÓA TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả bước đầu phẫu thuật điều trị bệnh lý tủy cổ đa tầng dothoái hóa (M-CSM). Phươngpháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng không đối chứng đánh giá kết quả trước và sau phẫu thuật 30 bệnh nhân phẫu thuật bệnh lý tủy cổ đa tầng do thoái hóa từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 8 năm 2021 tại Khoa chấn thương chỉnh hình và cột sống, Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả:... hiện toàn bộ
#Bệnh lý tủy cổ do thoái hóa #kết quả phẫu thuật bước đầu
Điều trị bệnh lý liên quan ống tụy - kết quả bước đầu đặt stent ống tụy qua nội soi mật tụy ngược dòng
Tạp chí Y học Thảm hoạ và Bỏng - Số 2 - Trang 83-91 - 2025
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và an toàn của phương pháp nội soi mật tụy ngược dòng (Endoscopic retrograde cholangiopancreatography - ERCP) can thiệp ống tụy điều trị bệnh lý ống tụy tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (BVTƯQĐ 108).Đối tượng và phương pháp: 44 bệnh nhân (BN) giãn ống tụy, tổn thương ống tụy được can thiệp ERCP, đặt vào ống tụy tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 01... hiện toàn bộ
#bệnh lý tụy #nội soi mật tụy ngược dòng #đặt stent ống tụy
PHÂN TÍCH CHI PHÍ ĐƠN VỊ VÀ ỨNG DỤNG CỦA NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH CHI PHÍ ĐƠN VỊ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TẠI TUYẾN Y TẾ CƠ SỞ
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 5 - 2022
Nghiên cứu phân tích tổng quan hệ thống trên cơ sở thu thập các tài liệu từ nhiều nguồn thông tinkhác nhau từ tháng 1/2010 đến 6/2022 với mục tiêu mô tả các phương pháp tính toán chi phí đơn vịdịch vụ khám, chữa bệnh tại các cơ sở y tế và kết quả ứng dụng của phân tích chi phí đơn vị áp dụngtại tuyến y tế cơ sở hiện nay. Nghiên cứu chi phí đơn vị áp dụng cho tuyến y tế cơ sở đã được triểnkhai rộng... hiện toàn bộ
#Chi phí y tế #chi phí đơn vị #dịch vụ khám chữa bệnh #tuyến y tế cơ sở.
Giáo dục trực tuyến và sự chuyển đổi ảo của việc giảng dạy bệnh lý học trong thời gian COVID-19: tác động đến trải nghiệm và kết quả học tập của sinh viên Dịch bởi AI
BMC Medical Education - Tập 22 - Trang 1-7 - 2022
Giáo dục y khoa và bệnh lý học đã trải qua một sự biến đổi to lớn từ hình thức giảng dạy trực tiếp truyền thống sang hình thức ảo trong suốt đại dịch COVID-19. Nghiên cứu này đã đánh giá hiệu quả của việc giảng dạy bệnh lý học trực tuyến trong giáo dục y khoa trong đại dịch COVID-19 năm 2020 tại Đại học Griffith, Úc. Các sinh viên y khoa năm hai (n = 150) đã hoàn thành một năm học bệnh lý học trực... hiện toàn bộ
#giáo dục y khoa #giảng dạy bệnh lý học #COVID-19 #học trực tuyến #kết quả học tập
Gặp Bác Sĩ Trực Tuyến: Phân Tích Hiện Tượng Học Về Trải Nghiệm Của Bệnh Nhân Trong Teleconsultation Dịch bởi AI
Human Studies - Tập 45 - Trang 673-696 - 2022
Cuộc khủng hoảng toàn cầu do đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy đáng kể việc áp dụng teleconsultation—một hình thức tư vấn giữa bệnh nhân và chuyên gia y tế diễn ra thông qua các nền tảng video hội nghị. Vì lý do này, việc điều tra cách thức mà hình thức tương tác này thay đổi bản chất của cuộc gặp gỡ lâm sàng và mức độ thay đổi này ảnh hưởng đến quá trình hồi phục ra sao là rất quan trọng. Để thực hiệ... hiện toàn bộ
#COVID-19 #teleconsultation #cuộc gặp gỡ lâm sàng #hiện tượng học #trải nghiệm bệnh nhân #tương tác y tế trực tuyến #rủi ro thể chất.
Tái tạo xương hàm dưới với prosthesis khớp thái dương hàm: quản lý bệnh viêm tủy xương sau phẫu thuật chỉnh hình hàm (Báo cáo ca bệnh) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - Trang 1-6 - 2023
Báo cáo ca bệnh này trình bày về việc tái tạo xương hàm dưới với prosthesis khớp thái dương hàm (TMJ) để điều trị nhiễm trùng viêm tủy xương sau khi phẫu thuật chỉnh hình hàm hai hàm và phẫu thuật chỉnh hình cằm. Bệnh nhân, một phụ nữ 41 tuổi, đã xuất hiện triệu chứng đau mặt, khó khăn trong việc mở miệng và lệch hàm sau bốn tháng phẫu thuật chỉnh hình ban đầu. Trong bốn tháng này, bệnh nhân đã tr... hiện toàn bộ
#tái tạo hàm dưới #prosthesis khớp thái dương hàm #viêm tủy xương #phẫu thuật chỉnh hình hàm #báo cáo ca bệnh
Độ tin cậy và độ chính xác cao của hình ảnh cộng hưởng từ động trong chẩn đoán bệnh lý tủy sống cổ do thoái hóa đốt sống cổ: một nghiên cứu đa trung tâm Dịch bởi AI
BMC Musculoskeletal Disorders - Tập 23 Số 1 - Trang 1-7 - 2022
Bệnh lý tủy sống cổ do thoái hóa đốt sống cổ (CSM) là một tình trạng nghiêm trọng dẫn đến suy giảm thần kinh đáng kể. Một chẩn đoán chính xác là điều cần thiết để xác định kết quả và dự đoán tiến triển của bệnh. Các yếu tố động học có liên quan mật thiết đến bệnh lý này; do đó, hình ảnh cộng hưởng từ động có thể rất quan trọng trong việc phát hiện chính xác CSM. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu đã đán... hiện toàn bộ
#Bệnh lý tủy sống cổ #Độ tin cậy #Độ chính xác #Cộng hưởng từ động #Thoái hóa đốt sống cổ
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6